Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
袁信義
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1953-06-12
Nơi Sinh:
British Hong Kong
Còn được Biết đến Như:
Shun-Yee Yuen, Yuen Shun-Yi, Ugly Yuen, Eagle Yuen, Yuen Hsun-Yi, Armstrong Yuen, Yuen San-Yee, Yuen Shun-Yee, Yuan Hsin-Yi, Steven Yuen, Yuen Shun-I, Yan Shen , Yuen Sun-Yee, Yuen Shin-I , 원신의, Sunny Yuen Shun-Yi, 袁信义, 袁信義
Danh Sách Phim Của 袁信義
7.145/10
Hoàng Phi Hồng (1991)
6.8/10
Độc Thủ Đại Hiệp Mới (1971)
5.895/10
The Legend of the 7 Golden Vampires (1974)
0/10
神劍魔劍 (1971)
6.8/10
Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh (1972)
7.1/10
Bảo Tiêu (1969)
7.314/10
Siêu Khuyển Thần Thông (2008)
5.3/10
佛掌羅漢拳 (1980)
6.968/10
Đại Nội Mật Thám (1996)
6/10
Độn Giáp Kỳ Môn 3 (1984)
4/10
甩牙老虎 (1980)
7/10
Cầm Nã Thủ (1981)
5.7/10
太极气功 (1978)
6.889/10
Tiêu Diệt Nhân Chứng 4 (1989)
7.3/10
Nan bei zui quan (1979)
7.3/10
Độn Giáp Kỳ Môn (1982)
7.625/10
Độn Giáp Kỳ Môn 2 (1983)
4.1/10
李小龍與我 (1976)
4/10
殭屍怕怕 (1986)
6.2/10
報仇 (1970)
7.434/10
Thiết Hầu Tử (1993)
5.3/10
Quần Long Đoạt Bảo (1988)
0/10
奪命刀 (1968)
6/10
Bất Phân Cao Thấp (1990)
5.8/10
斷腸劍 (1967)
6.3/10
龍虎鬪 (1970)
6.5/10
Thiếu Lâm Song Hùng (1974)
5/10
電單車 (1974)
7/10
仇連環 (1972)
7.382/10
Túy quyền I (1978)
3/10
土匪 (1973)
0/10
巴黎殺手 (1974)
6.4/10
五毒天羅 (1976)
5.7/10
蝙蝠傳奇 (1978)
6.5/10
Xiao za zhong (1973)
6.6/10
鐵手無情 (1969)
6.9/10
大決鬥 (1971)
6.353/10
Thái Cực Túy Quyền (1984)
6.2/10
Võ Tòng (1972)
6.686/10
Đặc Cảnh Đồ Long (1988)
6.1/10
方世玉 (1972)
6.7/10
憤怒青年 (1973)
6.613/10
鷹爪鐵布衫 (1977)
6.8/10
Phá Giới (1977)
5/10
Câu Hồn Giáng Đầu 2 (1976)
6/10
中國超人 (1975)
7/10
Kim Cương May Mắn (1985)
5.9/10
天龍八部 (1977)
5.9/10
天龍八部 (1977)
6.2/10
大海盜 (1973)
6.7/10
天下第一拳 (1972)
5.6/10
Shen tui tie shan gong (1977)
6.3/10
Kung Fu Bò Cạp (1992)
5.731/10
Tháp Tử Vong (1981)
5.8/10
Những Anh Hùng Vô Danh (1971)
6.3/10
Thích Mã (1973)
6.6/10
Quyền Kích (1971)
5.7/10
惡客 (1972)
5.6/10
顶天立地 (1973)
5.5/10
石破天惊 (1973)
5.2/10
码头大决斗 (1973)
6.3/10
除霸 (1973)
5.615/10
蕩寇灘 (1972)
6.7/10
天涯明月刀 (1976)
5.3/10
El Kárate, el Colt y el Impostor (1974)
5.6/10
Tứ Đại Thiên Vương (1972)
6.1/10
清宮大刺殺 (1978)
6.633/10
Thập Tam Thái Bảo (1970)
6.841/10
Thủy Hử Truyện (1972)
6.5/10
流星.蝴蝶.劍 (1976)
6.7/10
洪拳小子 (1975)
6.5/10
三少爺的劍 (1977)
5.8/10
Shatter (1974)
6/10
Song Hiệp (1971)
6.9/10
Thuỷ Hử (1975)
7.3/10
白玉老虎 (1977)
6.4/10
殺絕 (1978)
6.7/10
Thập Nhị Kim Bài (1970)
6.3/10
五虎將 (1974)
6/10
差人·大佬·搏命仔 (1979)
6.6/10
红辣椒 (1968)
7/10
Tian lang zhai (1968)
0/10
飛賊白菊花 (1969)
6.5/10
遊俠兒 (1970)
5.6/10
女俠賣人頭 (1970)
6.5/10
插翅虎 (1970)
5.5/10
江湖三女俠 (1970)
5.8/10
大羅劍俠 (1970)
6.1/10
鷹王 (1971)
6.9/10
小煞星 (1970)
0/10
神探一號 (1970)
5.5/10
龍虎會風雲 (1973)
0/10
瘋狂殺手 (1971)
5.5/10
盗兵符 (1973)
6/10
Song Hiệp (1971)
5.8/10
大杀手 (1972)
5.8/10
小拳王 (1972)
4.5/10
落叶飞刀 (1972)
5.5/10
林沖夜奔 (1972)
6/10
硬漢 (1972)
5.7/10
壁虎 (1972)
0/10
Guo guan zhan jiang (1973)
5.8/10
被迫 (1977)